Bạn có bao giờ bị ho viêm họng không? Đây là một triệu chứng phổ biến khi bạn bị cảm lạnh, dị ứng, hay nhiễm trùng. Ho viêm họng có thể gây ra cảm giác khó chịu, đau rát, khô, hoặc ngứa ở cổ họng. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, ho viêm họng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, như viêm thanh quản, viêm phế quản, hay viêm phổi.
Vậy ho viêm họng uống thuốc gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người thường đặt ra khi bị ho viêm họng. Tuy nhiên, câu trả lời không phải là đơn giản. Có nhiều loại thuốc khác nhau có thể giúp bạn chữa ho viêm họng tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn các loại thuốc trị viêm họng phổ biến và phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Bạn sẽ biết được công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng các loại thuốc này. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình.
Người bị ho viêm họng uống thuốc gì?
Bạn có biết ho viêm họng là một trong những bệnh thường gặp nhất ở Việt Nam, nhất là vào mùa lạnh hay thay đổi thời tiết? Ho viêm họng không chỉ gây khó chịu, đau rát, mất giọng, mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.
Dưới đây là danh sách các loại thuốc dành cho người bị ho viêm họng:
Các loại thuốc kháng viêm, giảm đau không kê đơn
Trong phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn các loại thuốc kháng viêm, giảm đau không cần có đơn thuốc của bác sĩ, mà bạn có thể mua ở các nhà thuốc hay siêu thị. Đây là những thuốc thường được sử dụng khi bị viêm họng nhẹ hoặc trung bình, để làm giảm cảm giác đau rát, khó chịu ở họng và hạ sốt nếu có.
Các loại thuốc kháng viêm, giảm đau không kê đơn thường thuộc hai nhóm chính là: thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và paracetamol. Mỗi nhóm có công dụng, cách dùng và lưu ý khác nhau, bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) là những thuốc có tác dụng ức chế tổng hợp prostaglandin, một chất gây viêm và đau. Vì vậy, NSAID có thể làm giảm viêm, đau và sốt. Một số NSAID phổ biến là: aspirin, ibuprofen và naproxen.
– Ưu điểm: NSAID có tác dụng nhanh chóng và mạnh mẽ trong việc giảm đau và viêm ở họng. Ngoài ra, NSAID còn có thể điều trị các bệnh khác liên quan đến viêm như viêm khớp, viêm cơ…
– Nhược điểm: NSAID có thể gây ra các tác dụng phụ như: kích ứng dạ dày, loét dạ dày, chảy máu tiêu hoá, suy thận, tăng huyết áp, rối loạn đông máu… Nếu sử dụng quá liều hoặc quá lâu.
– Lưu ý: Bạn không nên sử dụng NSAID nếu bạn có tiền sử bệnh dạ dày, gan, thận, tim mạch hoặc bị dị ứng với NSAID. Bạn cũng nên uống NSAID sau khi ăn và uống nhiều nước để bảo vệ dạ dày. Bạn không nên kết hợp nhiều loại NSAID cùng một lúc hoặc với các thuốc khác có chứa NSAID. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng NSAID cho trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Paracetamol là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến và an toàn. Paracetamol có tác dụng ức chế tổng hợp prostaglandin ở não và tủy sống, do đó làm giảm cảm giác đau và sốt. Tuy nhiên, paracetamol không có tác dụng chống viêm. Một số biệt dược của paracetamol là: Panadol, Efferalgan, Tylenol… Bạn có thể tham khảo thông tin từ bài viết này.
– Ưu điểm: Paracetamol ít gây kích ứng dạ dày hơn NSAID và có thể sử dụng cho trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Paracetamol cũng có thể kết hợp với một số thuốc khác như codein, pseudoephedrine, dextromethorphan… để tăng hiệu quả điều trị các triệu chứng khác như ho, đờm, chảy dịch mũi…
– Nhược điểm: Paracetamol không có tác dụng chống viêm, nên không thể làm giảm sưng đỏ ở họng. Ngoài ra, paracetamol có thể gây ngộ độc gan nếu sử dụng quá liều hoặc quá lâu.
– Lưu ý: Bạn không nên sử dụng paracetamol nếu bạn có tiền sử bệnh gan hoặc bị dị ứng với paracetamol. Bạn cũng nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ liều lượng và thời gian sử dụng của paracetamol. Bạn không nên kết hợp nhiều loại thuốc có chứa paracetamol cùng một lúc hoặc với rượu. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng paracetamol cho trẻ em dưới 2 tuổi.
Các loại thuốc hỗ trợ điều trị bệnh dạ dày nếu cơn đau họng có liên quan đến bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)
Các loại thuốc hỗ trợ điều trị bệnh dạ dày thường thuộc ba nhóm chính là: thuốc ức chế bơm proton (PPI), thuốc chống acid và thuốc bọc dạ dày. Mỗi nhóm có công dụng, cách dùng và lưu ý khác nhau, bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng.
Thuốc ức chế bơm proton (PPI) là những thuốc có tác dụng ức chế hoạt động của enzyme bơm proton, một enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình tiết acid ở tế bào tuyến trong niêm mạc dạ dày. Vì vậy, PPI có thể làm giảm lượng acid trong dạ dày, do đó làm giảm triệu chứng đau họng do GERD và làm lành vết loét. Một số PPI phổ biến là: omeprazole, lansoprazole, pantoprazole, esomeprazole… Bạn có thể tham khảo thông tin từ bài viết này.
– Ưu điểm: PPI có tác dụng mạnh mẽ và lâu dài trong việc ức chế acid dạ dày. PPI cũng có thể kết hợp với kháng sinh để điều trị nhiễm khuẩn Helicobacter pylori, một nguyên nhân gây viêm loét dạ dày.
– Nhược điểm: PPI có thể gây ra các tác dụng phụ như: tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn, đau bụng, nấm miệng, nhiễm trùng hô hấp… Nếu sử dụng quá liều hoặc quá lâu. Ngoài ra, PPI còn có thể gây suy giảm khả năng hấp thu canxi và magie, do đó tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương.
– Lưu ý: Bạn không nên sử dụng PPI nếu bạn có tiền sử bệnh gan hoặc bị dị ứng với PPI. Bạn cũng nên uống PPI trước khi ăn khoảng 30 phút và không nên ngậm hoặc nhai viên thuốc. Bạn không nên kết hợp PPI với các thuốc khác có tác dụng ức chế acid như NSAID hoặc thuốc chống acid. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng PPI cho trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Thuốc chống acid là những thuốc có tác dụng trung hoà acid dạ dày, do đó làm giảm cảm giác đau rát ở họng và dạ dày. Một số thuốc chống acid phổ biến là: aluminium hydroxide, magnesium hydroxide, calcium carbonate… Bạn có thể tham khảo thông tin từ bài viết này.
– Ưu điểm: Thuốc chống acid có tác dụng nhanh chóng và an toàn trong việc giảm đau họng do GERD. Thuốc chống acid cũng có thể kết hợp với các loại thuốc khác như simethicone để giảm đầy hơi, hoặc alginate để tạo một lớp bọc bảo vệ niêm mạc dạ dày.
– Nhược điểm: Thuốc chống acid không có tác dụng lâu dài và không có tác dụng làm lành vết loét. Ngoài ra, thuốc chống acid có thể gây ra các tác dụng phụ như: táo bón, tiêu chảy, sỏi thận, rối loạn cân bằng điện giải… Nếu sử dụng quá liều hoặc quá lâu.
– Lưu ý: Bạn không nên sử dụng thuốc chống acid nếu bạn có tiền sử bệnh thận hoặc bị dị ứng với thuốc chống acid. Bạn cũng nên uống thuốc chống acid sau khi ăn khoảng 1-2 giờ và không nên uống quá nhiều nước khi uống thuốc. Bạn không nên kết hợp thuốc chống acid với các thuốc khác có tác dụng ức chế acid như PPI hoặc NSAID. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc chống acid cho trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Thuốc bọc dạ dày là những thuốc có tác dụng tạo một lớp màng bọc bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của acid và các yếu tố gây viêm. Một số thuốc bọc dạ dày phổ biến là: sucralfate, bismuth subsalicylate, misoprostol… Bạn có thể tham khảo thông tin từ bài viết này.
– Ưu điểm: Thuốc bọc dạ dày có tác dụng làm lành vết loét và ngăn ngừa tái phát. Thuốc bọc dạ dày cũng có thể kết hợp với kháng sinh để điều trị nhiễm khuẩn Helicobacter pylori.
– Nhược điểm: Thuốc bọc dạ dày không có tác dụng giảm đau hay ức chế acid. Ngoài ra, thuốc bọc dạ dày có thể gây ra các tác dụng phụ như: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, đen lưỡi, đen phân… Nếu sử dụng quá liều hoặc quá lâu.
– Lưu ý: Bạn không nên sử dụng thuốc bọc dạ dày nếu bạn có tiền sử bệnh gan, thận, tim mạch hoặc bị dị ứng với thuốc bọc dạ dày. Bạn cũng nên uống thuốc bọc dạ dày trước khi ăn khoảng 30 phút.
Thuốc điều trị các triệu chứng đi kèm như ho, đờm, chảy dịch mũi
Các loại thuốc điều trị các triệu chứng đi kèm thường thuộc ba nhóm chính là: thuốc ho, thuốc giảm đờm và thuốc chống dị ứng. Mỗi nhóm có công dụng, cách dùng và lưu ý khác nhau, bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng.
Thuốc ho là những thuốc có tác dụng làm giảm cơn ho do viêm họng, viêm phế quản, cảm lạnh… Một số thuốc ho phổ biến là: codein, dextromethorphan, levodropropizine…
– Ưu điểm: Thuốc ho có tác dụng nhanh chóng và hiệu quả trong việc làm giảm cơn ho và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Thuốc ho cũng có thể kết hợp với paracetamol, pseudoephedrine, antihistamine… để tăng hiệu quả điều trị các triệu chứng khác như sốt, chảy dịch mũi, ngứa họng…
– Nhược điểm: Thuốc ho có thể gây ra các tác dụng phụ như: buồn nôn, nôn mửa, táo bón, buồn ngủ, khô miệng, rối loạn tiêu hoá… Nếu sử dụng quá liều hoặc quá lâu. Ngoài ra, thuốc ho còn có thể gây nghiện, suy giảm hô hấp và ức chế trung ương nếu sử dụng không đúng cách.
– Lưu ý: Bạn không nên sử dụng thuốc ho nếu bạn có tiền sử bệnh gan, thận, tim mạch hoặc bị dị ứng với thuốc ho. Bạn cũng nên uống thuốc ho sau khi ăn và không nên uống rượu khi sử dụng thuốc. Bạn không nên kết hợp nhiều loại thuốc ho cùng một lúc hoặc với các thuốc khác có tác dụng ức chế trung ương. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc ho cho trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Thuốc giảm đờm là những thuốc có tác dụng làm loãng và tiêu tan đờm trong đường hô hấp, do đó làm giảm sự bí bách và khó thở. Một số thuốc giảm đờm phổ biến là: guaifenesin, bromhexin, ambroxol…
– Ưu điểm: Thuốc giảm đờm có tác dụng làm giảm đờm và làm sạch đường hô hấp, do đó làm giảm nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng. Thuốc giảm đờm cũng có thể kết hợp với thuốc ho, thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm… để tăng hiệu quả điều trị các bệnh về đường hô hấp.
– Nhược điểm: Thuốc giảm đờm có thể gây ra các tác dụng phụ như: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, dị ứng… Nếu sử dụng quá liều hoặc quá lâu. Ngoài ra, thuốc giảm đờm còn có thể gây ra tương tác thuốc với một số thuốc khác như thuốc chống đông máu, thuốc điều trị bệnh Parkinson…
– Lưu ý: Bạn không nên sử dụng thuốc giảm đờm nếu bạn có tiền sử bệnh gan, thận, dạ dày hoặc bị dị ứng với thuốc giảm đờm. Bạn cũng nên uống nhiều nước khi sử dụng thuốc giảm đờm để làm loãng đờm. Bạn không nên kết hợp nhiều loại thuốc giảm đờm cùng một lúc hoặc với các thuốc khác có tác dụng ức chế ho. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc giảm đờm cho trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Thuốc mũi là những thuốc có tác dụng làm khô và se khít niêm mạc mũi, giảm chảy dịch mũi và sổ mũi khi bị viêm họng. Một số thuốc mũi phổ biến là: pseudoephedrine, phenylephrine, oxymetazoline…
– Ưu điểm: Thuốc mũi có tác dụng giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn khi bị viêm họng, giảm nguy cơ nhiễm trùng ở xoang mũi và tai giữa. Thuốc mũi cũng có thể kết hợp với paracetamol hoặc ibuprofen để giảm đau họng và hạ sốt.
– Nhược điểm: Thuốc mũi có thể gây ra các tác dụng phụ như: khô mũi, kích ứng mũi, tăng huyết áp, tim đập nhanh, lo âu, mất ngủ… Nếu sử dụng quá liều hoặc quá lâu. Ngoài ra, thuốc mũi còn có thể gây quen thuộc hoặc phản ứng cản quang, làm tăng chảy dịch mũi nếu ngừng sử dụng.
– Lưu ý: Bạn không nên sử dụng thuốc mũi nếu bạn có tiền sử bệnh tim mạch, cao huyết áp, tiểu đường hoặc bị dị ứng với thuốc mũi. Bạn cũng nên uống thuốc mũi theo liều lượng và thời gian chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng.
Trong cuộc hành trình tìm hiểu về cách điều trị ho viêm họng, việc chọn đúng loại thuốc trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Điều này đòi hỏi kiến thức về nguyên nhân gây ho viêm họng và loại ho bạn đang mắc phải. Có nhiều loại thuốc có sẵn, nhưng chỉ có sự tư vấn của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ mới đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sự điều trị phù hợp. Qua bài viết này chúng tôi mong rằng bạn không nên bỏ lỡ việc tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng ho viêm họng không giảm đi sau thời gian dùng thuốc. “Ho viêm họng uống thuốc gì?” là một câu hỏi quan trọng, và sự lựa chọn đúng thuốc có thể giúp bạn khắc phục tình trạng sức khỏe một cách hiệu quả.